Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan san

Academic
Friendly

Từ "quan san" trong tiếng Việt có nghĩa là "quan ải" "núi non", thường được sử dụng để chỉ những vùng đất xa xôi, hẻo lánh, hoặc những trở ngại trong hành trình. Cụm từ này thường mang hàm ý về sự khó khăn trong việc di chuyển hoặc kết nối giữa các địa điểm.

Định nghĩa:
  • Quan ải: có thể hiểu những điểm kiểm soát, nơi người ta phải vượt qua để đi đến một vùng đất khác.
  • Núi non: ám chỉ đến những vùng núi, đồi, thường gây khó khăn trong việc di chuyển.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hành trình của chúng tôi qua quan san rất gian nan." (Chúng tôi phải vượt qua nhiều trở ngại trong hành trình.)
  2. Sử dụng trong văn chương:

    • "Người xưa thường dạy rằng, vượt qua quan san mới thấy được vẻ đẹp của đất nước." (Chỉ khi trải qua những khó khăn, ta mới có thể cảm nhận được giá trị của cuộc sống.)
Biến thể của từ:
  • Quan ải: có thể được sử dụng riêng rẽ để chỉ các điểm kiểm soát, như trong câu "Chúng ta cần phải qua quan ải mới đến được vùng đất khác."
  • Núi non: có thể dùng để chỉ cảnh vật, như trong câu "Bức tranh này vẽ lại cảnh núi non hùng vĩ."
Nghĩa khác:
  • "Quan san" cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những thử thách trong cuộc sống con người phải vượt qua, dụ: "Cuộc đời một hành trình dài qua nhiều quan san."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gian nan: nghĩa là khó khăn, thường được sử dụng để nói về những thử thách người ta phải đối mặt.
  • Khó khăn: cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ những điều không dễ dàng.
  1. Cửa ải núi non. Ngb. Nơi xa xôi: Quan san nghìn dặm thê nhi một đoàn (K).

Similar Spellings

Words Containing "quan san"

Comments and discussion on the word "quan san"